Bước tới nội dung

perfervid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɜː.ˈfɜː.vəd/

Tính từ

[sửa]

perfervid /ˌpɜː.ˈfɜː.vəd/

  1. Rất nồng nhiệt, rất nhiệt thành, rất hăng say.
  2. Rất nóng, rất gắt.

Tham khảo

[sửa]