Bước tới nội dung

pericope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.ˈrɪ.kə.pi/

Danh từ

[sửa]

pericope /pə.ˈrɪ.kə.pi/

  1. Đoạn ngắn; đoạn kinh thánh (đọc khi làm lễ).

Tham khảo

[sửa]