chu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨu˧˧ | ʨu˧˥ | ʨu˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨu˧˥ | ʨu˧˥˧ |
Động từ
[sửa]chu
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Tiếng Đông Hương
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Phó từ
[sửa]chu
- nhất (trong so sánh).
Tiếng Nicobar Car
[sửa]Đại từ
[sửa]chu
- tôi, đại từ ngôi thứ 1 số ít.
Tham khảo
[sửa]- G. Whitehead (1925). Dictionary of the Car Nicobarese Language.
Tiếng Quảng Lâm
[sửa]Danh từ
[sửa]chu
- chó.