chu
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
2
Tiếng Quảng Lâm
2.1
Danh từ
Tiếng Việt
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨu
˧˧
ʨu
˧˥
ʨu
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨu
˧˥
ʨu
˧˥˧
Động từ
[
sửa
]
chu
Hành động
nhồi lên, thường được dùng với
miệng
(hay còn gọi là mỏ)
Chu
mỏ.
Đồng nghĩa
[
sửa
]
trồi lên
nổi lên
Dịch
[
sửa
]
Tiếng Anh
:
rise
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Tiếng Quảng Lâm
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
chu
chó
.
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Động từ
Động từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Quảng Lâm
Danh từ
Danh từ tiếng Quảng Lâm
Thể loại ẩn:
Mục từ dùng mẫu
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Deutsch
English
Español
Suomi
Français
Magyar
Bahasa Indonesia
Italiano
Kurdî
Кыргызча
Lietuvių
Malagasy
Occitan
Português
ไทย
Oʻzbekcha / ўзбекча
中文