Bước tới nội dung

perikaryon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈkæ.ri.ˌɑːn/

Danh từ

[sửa]

perikaryon /.ˈkæ.ri.ˌɑːn/ (Số nhiều: perikarya, perikaryons)

  1. Màng nhân.

Tham khảo

[sửa]