Bước tới nội dung

periodontal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɛr.i.oʊ.ˈdɑːn.tᵊl/

Tính từ

[sửa]

periodontal /ˌpɛr.i.oʊ.ˈdɑːn.tᵊl/

  1. Bao răng, quanh răng.

Tham khảo

[sửa]