periscope
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
periscope /pe.ri.ˌskoʊp/
- Kính tiềm vọng.
- binocular periscope — kính tiềm vọng hai mắt
- Kính ngắm (máy ảnh).
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)