periscope
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /pe.ri.ˌskoʊp/
Danh từ
periscope /pe.ri.ˌskoʊp/
- Kính tiềm vọng.
- binocular periscope — kính tiềm vọng hai mắt
- Kính ngắm (máy ảnh).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “periscope”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)