Bước tới nội dung

perlot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.lɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
perlot
/pɛʁ.lɔ/
perlots
/pɛʁ.lɔ/

perlot /pɛʁ.lɔ/

  1. Loài hàu nhỏ.
  2. (Thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) Thuốc hút.

Tham khảo

[sửa]