Bước tới nội dung

permanentness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.nənt.nəs/

Danh từ

[sửa]

permanentness /.nənt.nəs/

  1. Xem permanent

Tham khảo

[sửa]