Bước tới nội dung

permutable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɜː.ˈmjuː.tə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

permutable /pɜː.ˈmjuː.tə.bᵊl/

  1. Xem permute

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

permutable

  1. Có thể đổi lẫn nhau, có thể hoán vị.

Tham khảo

[sửa]