permutable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɜː.ˈmjuː.tə.bᵊl/
Tính từ
[sửa]permutable /pɜː.ˈmjuː.tə.bᵊl/
- Xem permute
Tham khảo
[sửa]- "permutable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]permutable
Tham khảo
[sửa]- "permutable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)