Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
permuter gc
- Đổi lẫn, hoán vị.
- Permuter les chiffres d’un nombre — hoán vị các con số của một số
Nội động từ[sửa]
permuter nội động từ
- Lẫn cho nhau, hoán đổi.
- Fonctionnaire qui permute avec un collègue — viên chức hoán đổi với một đồng nghiệp
Tham khảo[sửa]
-