permuter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

permuter gc

  1. Đổi lẫn, hoán vị.
    Permuter les chiffres d’un nombre — hoán vị các con số của một số

Nội động từ[sửa]

permuter nội động từ

  1. Lẫn cho nhau, hoán đổi.
    Fonctionnaire qui permute avec un collègue — viên chức hoán đổi với một đồng nghiệp

Tham khảo[sửa]