Bước tới nội dung

peroneal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɛr.oʊ.ˈni.əl/

Tính từ

[sửa]

peroneal /ˌpɛr.oʊ.ˈni.əl/

  1. Thuộc xương mác.

Tham khảo

[sửa]