Bước tới nội dung

perpétuellement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.pe.tɥɛl.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

perpétuellement /pɛʁ.pe.tɥɛl.mɑ̃/

  1. Đời đời, mãi mãi, vĩnh viễn; bất diệt.
  2. Suốt đời.
    Jouir perpétuellement — hưởng suốt đời
  3. Luôn luôn, liên miên.
    Arriver perpétuellement en retard — luôn luôn đến trễ

Tham khảo

[sửa]