Bước tới nội dung

perpétuer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.pe.tɥe/

Ngoại động từ

[sửa]

perpétuer ngoại động từ /pɛʁ.pe.tɥe/

  1. Làm tồn tại mãi, kéo dài; lưu truyền.
    Perpétuer l’espèce — lưu truyền nòi giống
    monnument qui perpétue le souvenir d’un grand homme — công trình kỷ niệm lưu truyền lòng tưởng nhớ một vĩ nhân

Tham khảo

[sửa]