Bước tới nội dung

perpend

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɜː.ˈpɛnd/

Ngoại động từ

[sửa]

perpend ngoại động từ /ˌpɜː.ˈpɛnd/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Cân nhắc, suy nghĩ.

Tham khảo

[sửa]