perron
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɛr.ən/
Danh từ
[sửa]perron /ˈpɛr.ən/
Tham khảo
[sửa]- "perron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛ.ʁɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
perron /pɛ.ʁɔ̃/ |
perrons /pɛ.ʁɔ̃/ |
perron gđ /pɛ.ʁɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "perron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)