perroquet
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
perroquet /pɛ.ʁɔ.kɛ/ |
perroquets /pɛ.ʁɔ.kɛ/ |

perroquet gđ
- (Động vật học) Con vẹt.
- Perroquet d’Afrique — vẹt Châu Phi
- Répéter comme un perroquet — lặp lại như vẹt
- Cet enfant est un véritable perroquet — thằng bé kia qủa là một con vẹt
- (Hàng hải) Buồm vẹt.
- (Thân mật) Cốc rượu apxanh; rượu pecnô trộn rượu bạc hà (có màu như lông vẹt).
- perroquet de mer — như macareux
- poisson perroquet — (động vật học) cá vẹt
Tham khảo[sửa]
- "perroquet". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)