personalty
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɜːs.nəl.ti/
Danh từ
[sửa]personalty /ˈpɜːs.nəl.ti/
- <pháp> động sản.
Tham khảo
[sửa]- "personalty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
personalty /ˈpɜːs.nəl.ti/