personlig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | personlig |
gt | personlig | |
Số nhiều | personlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
personlig
- Thuộc về người, cá nhân.
- Jeg skal snakke med ham personlig.
- hans personlige oppfatning
- personlig frihet
- personlig pronomen — Nhân xưng đại danh từ.
- Riêng, tư, cá nhân.
- Brevet var merket "personlig".
- en personlig sak
Tham khảo
[sửa]- "personlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)