Bước tới nội dung

personnage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.sɔ.naʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
personnage
/pɛʁ.sɔ.naʒ/
personnages
/pɛʁ.sɔ.naʒ/

personnage /pɛʁ.sɔ.naʒ/

  1. Nhân vật.
    Un personnage influent — một nhân vật có thế lực
    Personnage de théâtre — nhân vật sân khấu
  2. Con người.
    Un drôle de personnage — một con người kỳ quặc
  3. Người.
    Les personnages d’un tableau — những người trong một bức tranh

Tham khảo

[sửa]