personnage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛʁ.sɔ.naʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
personnage /pɛʁ.sɔ.naʒ/ |
personnages /pɛʁ.sɔ.naʒ/ |
personnage gđ /pɛʁ.sɔ.naʒ/
- Nhân vật.
- Un personnage influent — một nhân vật có thế lực
- Personnage de théâtre — nhân vật sân khấu
- Con người.
- Un drôle de personnage — một con người kỳ quặc
- Người.
- Les personnages d’un tableau — những người trong một bức tranh
Tham khảo
[sửa]- "personnage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)