Bước tới nội dung

personnellement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.sɔ.nɛl.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

personnellement /pɛʁ.sɔ.nɛl.mɑ̃/

  1. Đích thân, tự mình.
    Répondre personnellement — tự mình trả lời
  2. Theo ý riêng.
    Personnellement, je ne suis pas d’accord — theo ý riêng, tôi không đồng ý

Tham khảo

[sửa]