personnellement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛʁ.sɔ.nɛl.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]personnellement /pɛʁ.sɔ.nɛl.mɑ̃/
- Đích thân, tự mình.
- Répondre personnellement — tự mình trả lời
- Theo ý riêng.
- Personnellement, je ne suis pas d’accord — theo ý riêng, tôi không đồng ý
Tham khảo
[sửa]- "personnellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)