personnification
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛʁ.sɔ.ni.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
personnification /pɛʁ.sɔ.ni.fi.ka.sjɔ̃/ |
personnifications /pɛʁ.sɔ.ni.fi.ka.sjɔ̃/ |
personnification gc /pɛʁ.sɔ.ni.fi.ka.sjɔ̃/
- Sự nhân cách hóa.
- Hiện thân.
- Harpagon est la personnification de l’avarice — Hác-pa-gông là hiện thân của tính keo kiệt
Tham khảo
[sửa]- "personnification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)