perspiration
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌpɜː.spə.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
perspiration /ˌpɜː.spə.ˈreɪ.ʃən/
- Sự đổ mồ hôi.
- to break into perspiration — toát mồ hôi
- Mồ hôi.
- to be bathed in perspiration — mồ hôi ướt như tắm
Tham khảo[sửa]
- "perspiration". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)