Bước tới nội dung

persuadable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɜː.ˈsweɪ.də.bəl/

Tính từ

[sửa]

persuadable /pɜː.ˈsweɪ.də.bəl/

  1. Có thể làm cho tin; có thể thuyết phục được.

Tham khảo

[sửa]