Bước tới nội dung

persuasif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.sɥa.zif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực persuasif
/pɛʁ.sɥa.zif/
persuasifs
/pɛʁ.sɥa.zif/
Giống cái persuasive
/pɛʁ.sɥa.ziv/
persuasives
/pɛʁ.sɥa.ziv/

persuasif /pɛʁ.sɥa.zif/

  1. Có tài thuyết phục, sức thuyết phục.
    éloquence persuasive — sự hùng biện có sức thuyết phục

Tham khảo

[sửa]