persuasif
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pɛʁ.sɥa.zif/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | persuasif /pɛʁ.sɥa.zif/ |
persuasifs /pɛʁ.sɥa.zif/ |
| Giống cái | persuasive /pɛʁ.sɥa.ziv/ |
persuasives /pɛʁ.sɥa.ziv/ |
persuasif /pɛʁ.sɥa.zif/
- Có tài thuyết phục, có sức thuyết phục.
- éloquence persuasive — sự hùng biện có sức thuyết phục
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “persuasif”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)