persuasive
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈsweɪ.sɪv/
Tính từ[sửa]
persuasive /.ˈsweɪ.sɪv/
- Có tài thuyết phục, có sức thuyết phục, khiến tin theo, khiến nghe theo.
Tham khảo[sửa]
- "persuasive". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)