pertness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɜːt.nəs/

Danh từ[sửa]

pertness /ˈpɜːt.nəs/

  1. Tính sỗ sàng, tính xấc xược, tính thô lỗ.

Tham khảo[sửa]