Bước tới nội dung

petit-bourgeois

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pǝ.ti.buʁ.ʒwa/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực petit-bourgeois
/pǝ.ti.buʁ.ʒwa/
petit-bourgeois
/pǝ.ti.buʁ.ʒwa/
Giống cái petit-bourgeois
/pǝ.ti.buʁ.ʒwa/
petit-bourgeois
/pǝ.ti.buʁ.ʒwa/

petit-bourgeois /pǝ.ti.buʁ.ʒwa/

  1. Tiểu tư sản.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít petit-bourgeois
/pǝ.ti.buʁ.ʒwa/
petit-bourgeois
/pǝ.ti.buʁ.ʒwa/
Số nhiều petit-bourgeois
/pǝ.ti.buʁ.ʒwa/
petit-bourgeois
/pǝ.ti.buʁ.ʒwa/

petit-bourgeois /pǝ.ti.buʁ.ʒwa/

  1. Người tiểu tư sản.

Tham khảo

[sửa]