Bước tới nội dung

petite-nièce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.tit.njɛs/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
petite-nièce
/pə.tit.njɛs/
petites-nièces
/pə.tit.njɛs/

petite-nièce gc /pə.tit.njɛs/

  1. Cháu gái (của ông chú, ông bác, bà cô... ).

Tham khảo

[sửa]