peuplement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pœ.plə.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
peuplement /pœ.plə.mɑ̃/ |
peuplements /pœ.plə.mɑ̃/ |
peuplement gđ /pœ.plə.mɑ̃/
- Sự định dân.
- Le peuplement d’une région — sự định dân ở một vùng
- Sự di thực (động vật, thực vật).
- Tình hình dân cư.
- évolution du peuplement — sự tiến triển của tình hình dân cư
- (Thực vật học) Quần cư.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "peuplement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)