Bước tới nội dung

phép xấp xỉ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Danh từ

[sửa]

phép xấp xỉ

  1. Phép tính cho ra kết quả có thể không hoàn toàn chính xác, nhưng gần với kết quả chính xác và có thể chấp nhận được.

Dịch

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]