Bước tới nội dung

phanérogame

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực phanérogames
/fa.ne.ʁɔ.ɡam/
phanérogames
/fa.ne.ʁɔ.ɡam/
Giống cái phanérogames
/fa.ne.ʁɔ.ɡam/
phanérogames
/fa.ne.ʁɔ.ɡam/

phanérogame

  1. (Thực vật học) Có hoa.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
phanérogames
/fa.ne.ʁɔ.ɡam/
phanérogames
/fa.ne.ʁɔ.ɡam/

phanérogame gc

  1. (Thực vật học) Câyhoa.
  2. (Số nhiều) Nhóm thực vậthoa (gồm ngành hạt kín và ngành hạt trần).

Tham khảo

[sửa]