Bước tới nội dung

phare

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
phare
/faʁ/
phares
/faʁ/

phare

  1. Đèn biển, hải đăng.
  2. Đèn pha.
    Phare d’automobile — đèn pha ô tô
  3. (Hàng hải) Bộ buồm cùng cột buồm.
    Phare de l’avant — bộ buồm cột buồm mũi
  4. (Nghĩa bóng) Ngọn đèn pha ngọn cờ (chỉ người hay cái soi đường chỉ lối).

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]