pharisaicalness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈseɪ.ə.kəl.nəs/
Danh từ
[sửa]pharisaicalness /.ˈseɪ.ə.kəl.nəs/
- Xem pharisaic
Tham khảo
[sửa]- "pharisaicalness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pharisaicalness /.ˈseɪ.ə.kəl.nəs/