Bước tới nội dung

pharisaicalness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈseɪ.ə.kəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

pharisaicalness /.ˈseɪ.ə.kəl.nəs/

  1. Xem pharisaic

Tham khảo

[sửa]