pharisaic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌfær.ə.ˈseɪ.ɪk/

Tính từ[sửa]

pharisaic /ˌfær.ə.ˈseɪ.ɪk/

  1. Đạo đức giả; giả dối; rất hình thức.

Tham khảo[sửa]