pharmaceutique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /faʁ.ma.sø.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pharmaceutique /faʁ.ma.sø.tik/ |
pharmaceutiques /faʁ.ma.sø.tik/ |
Giống cái | pharmaceutique /faʁ.ma.sø.tik/ |
pharmaceutiques /faʁ.ma.sø.tik/ |
pharmaceutique /faʁ.ma.sø.tik/
- Xem pharmacie
- Formules pharmaceutiques — công thức dược học
- Produit pharmaceutique — dược phẩm
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pharmaceutique /faʁ.ma.sø.tik/ |
pharmaceutiques /faʁ.ma.sø.tik/ |
pharmaceutique gc /faʁ.ma.sø.tik/
Tham khảo
[sửa]- "pharmaceutique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)