pharos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɛr.ˌɑːs/

Danh từ[sửa]

pharos /ˈfɛr.ˌɑːs/

  1. (Thơ ca) Đèn pha; hải đăng.

Tham khảo[sửa]