Bước tới nội dung

phenomenalism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.nᵊl.ˌɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

phenomenalism /.nᵊl.ˌɪ.zəm/

  1. (Triết học) Thuyết hiện tượng.

Tham khảo

[sửa]