Bước tới nội dung

philharmonique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fi.laʁ.mɔ.nik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực philharmonique
/fi.laʁ.mɔ.nik/
philharmonique
/fi.laʁ.mɔ.nik/
Giống cái philharmonique
/fi.laʁ.mɔ.nik/
philharmonique
/fi.laʁ.mɔ.nik/

philharmonique /fi.laʁ.mɔ.nik/

  1. (Thuộc) Hội nhạc.
    Société philharmonique — hội nhạc
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Yêu nhạc.

Tham khảo

[sửa]