phlegmatically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /flɛɡ.ˈmæ.tɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]phlegmatically /flɛɡ.ˈmæ.tɪ.kəl.li/
Tham khảo
[sửa]- "phlegmatically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
phlegmatically /flɛɡ.ˈmæ.tɪ.kəl.li/