Bước tới nội dung

phớt tỉnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fəːt˧˥ tḭ̈ŋ˧˩˧fə̰ːk˩˧ tïn˧˩˨fəːk˧˥ tɨn˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fəːt˩˩ tïŋ˧˩fə̰ːt˩˧ tḭ̈ʔŋ˧˩

Định nghĩa

[sửa]

phớt tỉnh

  1. Lờ hẳn đi, không thèm để ý đến (thtục).

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]