Bước tới nội dung

phlogistic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /floʊ.ˈdʒɪs.tɪk/

Tính từ

[sửa]

phlogistic /floʊ.ˈdʒɪs.tɪk/

  1. (Y học) Viêm.

Tham khảo

[sửa]