Bước tới nội dung

phosphène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔs.fɛn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
phosphène
/fɔs.fɛn/
phosphènes
/fɔs.fɛn/

phosphène /fɔs.fɛn/

  1. (Y học) Đom đóm mắt.

Tham khảo

[sửa]