phosphorus
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfɑːs.fə.rəs/
![]() | [ˈfɑːs.fə.rəs] |
Danh từ[sửa]
phosphorus /ˈfɑːs.fə.rəs/
- (Hoá học) Photpho.
Thành ngữ[sửa]
- phosphorus necrosis: (Y học) Chứng chết hoại xương hàm (do nhiễm độc photpho, thường công nhân làm diêm hay mắc).
Tham khảo[sửa]
- "phosphorus". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)