Bước tới nội dung

photobiology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfoʊ.toʊ.ˌbɑɪ.ˈɑː.lə.dʒi/

Danh từ

[sửa]

photobiology /ˌfoʊ.toʊ.ˌbɑɪ.ˈɑː.lə.dʒi/

  1. (Sinh vật học) Môn quang sinh học.

Tham khảo

[sửa]