Bước tới nội dung

photogénique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔ.tɔ.ʒe.nik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực photogénique
/fɔ.tɔ.ʒe.nik/
photogéniques
/fɔ.tɔ.ʒe.nik/
Giống cái photogénique
/fɔ.tɔ.ʒe.nik/
photogéniques
/fɔ.tɔ.ʒe.nik/

photogénique /fɔ.tɔ.ʒe.nik/

  1. Ăn ảnh.
    Visage photogénique — mặt ăn ảnh
  2. Bắt ảnh.
    La bleu est très photogénique — màu xanh bắt ảnh rất tốt

Tham khảo

[sửa]