Bước tới nội dung

photographically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfoʊ.tə.ˈɡræ.fɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

photographically /ˌfoʊ.tə.ˈɡræ.fɪ.kəl.li/

  1. Như chụp ảnh (về trí nhớ của ai).
  2. Thuộc về nhiếp ảnh, dùng thuật nhiếp ảnh.

Tham khảo

[sửa]