Bước tới nội dung

photoperiod

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈpɪr.i.əd/

Danh từ

[sửa]

photoperiod /.ˈpɪr.i.əd/

  1. (Sinh vật học) Chu kỳ sáng.

Tham khảo

[sửa]