Bước tới nội dung

photoplay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfoʊ.toʊ.ˌpleɪ/

Danh từ

[sửa]

photoplay /ˈfoʊ.toʊ.ˌpleɪ/

  1. Phim (chiếu bóng).

Tham khảo

[sửa]