Bước tới nội dung

phraseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁa.zœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
phraseur
/fʁa.zœʁ/
phraseurs
/fʁa.zœʁ/

phraseur /fʁa.zœʁ/

  1. Người nói kiểu cách, người huênh hoang.

Tham khảo

[sửa]