Bước tới nội dung

piégeage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pje.ʒaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
piégeage
/pje.ʒaʒ/
piégeages
/pje.ʒaʒ/

piégeage /pje.ʒaʒ/

  1. Sự (đánh) bẫy.

Tham khảo

[sửa]